![]() |
MOQ: | 1 Set |
Giá cả: | 25000 - 493000 USD Per Set |
bao bì tiêu chuẩn: | After Being Wrapped With Stretch Film, It Is Shipped Unpacked In The Container. |
Thời gian giao hàng: | 45-75 Working Days |
phương thức thanh toán: | L/C,T/T |
Thuộc tính | Giá trị |
---|---|
Vật liệu cán | Có thể cán nhiều loại vật liệu kim loại khác nhau |
Bảo hành | 1 năm |
Tính năng an toàn | Nút dừng khẩn cấp, Thiết bị bảo vệ an toàn, Bảo vệ quá tải |
Mức độ tự động hóa | Hoàn toàn tự động |
Hệ thống làm mát | Làm mát bằng nước |
Kích thước thiết bị | Tùy chỉnh theo kiểu máy |
Máy cán vòng CNC dòng D53KF là thiết bị tiên tiến được phát triển đặc biệt để cán các vòng liền mạch lớn, có thiết kế tích hợp máy móc, điện và chất lỏng. Dựa trên công nghệ CNC tiên tiến, nó đạt được khả năng điều khiển tự động, cán chính xác, hiệu quả cao và tiết kiệm năng lượng, cùng với phạm vi xử lý rộng. Thiết bị này được điều khiển bởi một máy tính công nghiệp để tự động cán theo chu kỳ, cải thiện đáng kể chất lượng của các bộ phận và hiệu quả sản xuất, cung cấp các giải pháp sản xuất đáng tin cậy và ổn định cho các doanh nghiệp.
Kiểu máy | 350 | 450 | 600 | 800 | 1200 | 1600 | 2000 | 2500 | 3500 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đường kính ngoài danh nghĩa (mm) | 350 | 450 | 600 | 800 | 1200 | 1600 | 2000 | 2500 | 3500 |
Phạm vi cán (mm) | 160-350 | 180-450 | 200-600 | 300-800 | 300-1200 | 400-1600 | 400-2000 | 500-2500 | 700-3500 |
Chiều cao cán (mm) | 50-150 | 50-200 | 50-250 | 60-250 | 60-300 | 60-350 | 60-400 | 50-500 | 80-600 |
Lực hướng tâm (KN) | 350 | 450 | 630 | 1000 | 1250 | 1600 | 2000 | 2500 | 3000 |
Lực dọc trục (KN) | 200 | 350 | 500 | 800 | 1000 | 1250 | 1600 | 2000 | 2500 |
Tốc độ cán (m/s) | 1.3 | 1.3 | 1.3 | 1.3 | 1.3 | 1.3 | 1.3 | 1.3 | 1.3 |
Máy cán vòng dòng D53KF chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực công nghiệp như hàng không vũ trụ, hàng không, đóng tàu, năng lượng hạt nhân, năng lượng gió, hóa dầu và năng lượng điện để xử lý các bộ phận vòng liền mạch chất lượng cao khác nhau, chẳng hạn như vòng bi, vòng bánh răng và mặt bích. Các giải pháp tiết kiệm năng lượng của nó đã được áp dụng đáng tin cậy trong nhiều doanh nghiệp, giúp cải thiện việc sử dụng thép và chất lượng bên trong của các sản phẩm rèn, với triển vọng thị trường rộng lớn.
![]() |
MOQ: | 1 Set |
Giá cả: | 25000 - 493000 USD Per Set |
bao bì tiêu chuẩn: | After Being Wrapped With Stretch Film, It Is Shipped Unpacked In The Container. |
Thời gian giao hàng: | 45-75 Working Days |
phương thức thanh toán: | L/C,T/T |
Thuộc tính | Giá trị |
---|---|
Vật liệu cán | Có thể cán nhiều loại vật liệu kim loại khác nhau |
Bảo hành | 1 năm |
Tính năng an toàn | Nút dừng khẩn cấp, Thiết bị bảo vệ an toàn, Bảo vệ quá tải |
Mức độ tự động hóa | Hoàn toàn tự động |
Hệ thống làm mát | Làm mát bằng nước |
Kích thước thiết bị | Tùy chỉnh theo kiểu máy |
Máy cán vòng CNC dòng D53KF là thiết bị tiên tiến được phát triển đặc biệt để cán các vòng liền mạch lớn, có thiết kế tích hợp máy móc, điện và chất lỏng. Dựa trên công nghệ CNC tiên tiến, nó đạt được khả năng điều khiển tự động, cán chính xác, hiệu quả cao và tiết kiệm năng lượng, cùng với phạm vi xử lý rộng. Thiết bị này được điều khiển bởi một máy tính công nghiệp để tự động cán theo chu kỳ, cải thiện đáng kể chất lượng của các bộ phận và hiệu quả sản xuất, cung cấp các giải pháp sản xuất đáng tin cậy và ổn định cho các doanh nghiệp.
Kiểu máy | 350 | 450 | 600 | 800 | 1200 | 1600 | 2000 | 2500 | 3500 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đường kính ngoài danh nghĩa (mm) | 350 | 450 | 600 | 800 | 1200 | 1600 | 2000 | 2500 | 3500 |
Phạm vi cán (mm) | 160-350 | 180-450 | 200-600 | 300-800 | 300-1200 | 400-1600 | 400-2000 | 500-2500 | 700-3500 |
Chiều cao cán (mm) | 50-150 | 50-200 | 50-250 | 60-250 | 60-300 | 60-350 | 60-400 | 50-500 | 80-600 |
Lực hướng tâm (KN) | 350 | 450 | 630 | 1000 | 1250 | 1600 | 2000 | 2500 | 3000 |
Lực dọc trục (KN) | 200 | 350 | 500 | 800 | 1000 | 1250 | 1600 | 2000 | 2500 |
Tốc độ cán (m/s) | 1.3 | 1.3 | 1.3 | 1.3 | 1.3 | 1.3 | 1.3 | 1.3 | 1.3 |
Máy cán vòng dòng D53KF chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực công nghiệp như hàng không vũ trụ, hàng không, đóng tàu, năng lượng hạt nhân, năng lượng gió, hóa dầu và năng lượng điện để xử lý các bộ phận vòng liền mạch chất lượng cao khác nhau, chẳng hạn như vòng bi, vòng bánh răng và mặt bích. Các giải pháp tiết kiệm năng lượng của nó đã được áp dụng đáng tin cậy trong nhiều doanh nghiệp, giúp cải thiện việc sử dụng thép và chất lượng bên trong của các sản phẩm rèn, với triển vọng thị trường rộng lớn.